Giờ |
T7 22/3 Âm lịch: 23/2/2025 |
CN 23/3 Âm lịch: 24/2/2025 |
T2 24/3 Âm lịch: 25/2/2025 |
T3 25/3 Âm lịch: 26/2/2025 |
T4 26/3 Âm lịch: 27/2/2025 |
T5 27/3 Âm lịch: 28/2/2025 |
T6 28/3 Âm lịch: 29/2/2025 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 - 07:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 0.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Xích Khẩu Điểm: 1.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tiểu Cát Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Không Vong Điểm: -1.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Đại An Điểm: 2.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Lưu Niên Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 0.2 |
07:00 - 09:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Xích Khẩu Điểm: -5.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Tiểu Cát Điểm: 5.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Không Vong Điểm: -2.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Đại An Điểm: 7.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Lưu Niên Điểm: -0.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 4.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Xích Khẩu Điểm: -5.8 |
09:00 - 11:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tiểu Cát Điểm: -1.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Không Vong Điểm: -0.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Đại An Điểm: 6.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Lưu Niên Điểm: 4.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 1.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Xích Khẩu Điểm: -1.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tiểu Cát Điểm: -1.3 |
11:00 - 13:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Không Vong Điểm: -7.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Đại An Điểm: 8.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Lưu Niên Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 6.0 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Xích Khẩu Điểm: -4.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tiểu Cát Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Không Vong Điểm: -7.3 |
13:00 - 15:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Đại An Điểm: 1.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Lưu Niên Điểm: 5.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 4.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Xích Khẩu Điểm: 0.0 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tiểu Cát Điểm: -0.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Không Vong Điểm: -2.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Đại An Điểm: 1.7 |
15:00 - 17:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Lưu Niên Điểm: -1.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 7.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Xích Khẩu Điểm: -1.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tiểu Cát Điểm: 4.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Không Vong Điểm: -6.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Đại An Điểm: 6.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Lưu Niên Điểm: -1.3 |
17:00 - 19:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 0.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Xích Khẩu Điểm: 1.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tiểu Cát Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Không Vong Điểm: -1.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Đại An Điểm: 2.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Lưu Niên Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 0.2 |
19:00 - 21:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Xích Khẩu Điểm: -5.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Tiểu Cát Điểm: 5.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Không Vong Điểm: -2.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Đại An Điểm: 7.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Lưu Niên Điểm: -0.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 4.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Xích Khẩu Điểm: -5.8 |
21:00 - 23:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tiểu Cát Điểm: -1.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Không Vong Điểm: -0.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Đại An Điểm: 6.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Lưu Niên Điểm: 4.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 1.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Xích Khẩu Điểm: -1.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Tiểu Cát Điểm: -1.3 |
23:00 - 01:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Không Vong Điểm: -7.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Đại An Điểm: 8.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Lưu Niên Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 6.0 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Xích Khẩu Điểm: -4.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tiểu Cát Điểm: 3.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Không Vong Điểm: -7.3 |
01:00 - 03:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Đại An Điểm: 1.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Lưu Niên Điểm: 5.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 4.8 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Xích Khẩu Điểm: 0.0 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tiểu Cát Điểm: -0.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Không Vong Điểm: -2.7 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Đại An Điểm: 1.7 |
03:00 - 05:00 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Lưu Niên Điểm: -1.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 7.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên Giờ: Xích Khẩu Điểm: -1.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tiểu Cát Điểm: 4.5 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Không Vong Điểm: -6.2 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Đại An Điểm: 6.3 |
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong Giờ: Lưu Niên Điểm: -1.3 |