Luck Calendar

Tháng: 3/2025

Giờ T7
8/3
Âm lịch: 9/2/2025
CN
9/3
Âm lịch: 10/2/2025
T2
10/3
Âm lịch: 11/2/2025
T3
11/3
Âm lịch: 12/2/2025
T4
12/3
Âm lịch: 13/2/2025
T5
13/3
Âm lịch: 14/2/2025
T6
14/3
Âm lịch: 15/2/2025
05:00 - 07:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Đại An
Điểm: 2.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 0.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: 1.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Không Vong
Điểm: -1.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Đại An
Điểm: 2.8
07:00 - 09:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -0.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 4.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -5.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 5.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Đại An
Điểm: 7.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -0.2
09:00 - 11:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 1.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -1.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -1.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Không Vong
Điểm: -0.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Đại An
Điểm: 6.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 4.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 1.3
11:00 - 13:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -4.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Không Vong
Điểm: -7.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Đại An
Điểm: 8.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 6.0
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -4.7
13:00 - 15:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -0.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Đại An
Điểm: 1.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 5.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 4.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: 0.0
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -0.2
15:00 - 17:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Không Vong
Điểm: -6.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Đại An
Điểm: 6.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -1.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 7.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -1.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 4.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Không Vong
Điểm: -6.2
17:00 - 19:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Đại An
Điểm: 2.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 0.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: 1.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Không Vong
Điểm: -1.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Đại An
Điểm: 2.8
19:00 - 21:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -0.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 4.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -5.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 5.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Đại An
Điểm: 7.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -0.2
21:00 - 23:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 1.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -1.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -1.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Không Vong
Điểm: -0.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Đại An
Điểm: 6.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 4.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 1.3
23:00 - 01:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -4.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Không Vong
Điểm: -7.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Đại An
Điểm: 8.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 6.0
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -4.7
01:00 - 03:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -0.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Đại An
Điểm: 1.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 5.7
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 4.8
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: 0.0
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -0.2
03:00 - 05:00
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Không Vong
Điểm: -6.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Đại An
Điểm: 6.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Không Vong
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -1.3
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Đại An
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 7.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -1.2
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 4.5
Tháng: Lưu Niên
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Không Vong
Điểm: -6.2