Luck Calendar

Tháng: 5/2025

Giờ T2
19/5
Âm lịch: 22/4/2025
T3
20/5
Âm lịch: 23/4/2025
T4
21/5
Âm lịch: 24/4/2025
T5
22/5
Âm lịch: 25/4/2025
T6
23/5
Âm lịch: 26/4/2025
T7
24/5
Âm lịch: 27/4/2025
CN
25/5
Âm lịch: 28/4/2025
05:00 - 07:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -0.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Không Vong
Điểm: -3.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Đại An
Điểm: 0.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: -1.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -0.8
07:00 - 09:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Không Vong
Điểm: -4.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Đại An
Điểm: 5.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -2.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 2.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -7.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.7
09:00 - 11:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Đại An
Điểm: 4.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 2.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: -0.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -3.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -3.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.3
11:00 - 13:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Đại An
Điểm: 6.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 4.0
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -6.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Không Vong
Điểm: -9.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Đại An
Điểm: 6.7
13:00 - 15:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 2.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -2.0
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -2.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Không Vong
Điểm: -4.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Đại An
Điểm: -0.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.7
15:00 - 17:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 5.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -3.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 2.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Không Vong
Điểm: -8.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Đại An
Điểm: 4.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -3.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 5.2
17:00 - 19:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -0.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Không Vong
Điểm: -3.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Đại An
Điểm: 0.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: -1.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -0.8
19:00 - 21:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Không Vong
Điểm: -4.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Đại An
Điểm: 5.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -2.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 2.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -7.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 3.7
21:00 - 23:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Đại An
Điểm: 4.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 2.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: -0.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -3.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -3.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Không Vong
Điểm: -2.3
23:00 - 01:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Đại An
Điểm: 6.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 4.0
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -6.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 1.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Không Vong
Điểm: -9.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Đại An
Điểm: 6.7
01:00 - 03:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 2.8
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -2.0
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: -2.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Không Vong
Điểm: -4.7
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Đại An
Điểm: -0.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Lưu Niên
Điểm: 3.7
03:00 - 05:00
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 5.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Lưu Niên
Giờ: Xích Khẩu
Điểm: -3.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tốc Hỉ
Giờ: Tiểu Cát
Điểm: 2.5
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Xích Khẩu
Giờ: Không Vong
Điểm: -8.2
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Tiểu Cát
Giờ: Đại An
Điểm: 4.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Không Vong
Giờ: Lưu Niên
Điểm: -3.3
Tháng: Xích Khẩu
Ngày: Đại An
Giờ: Tốc Hỉ
Điểm: 5.2