Giờ |
T7 29/3 Âm lịch: 1/3/2025 |
CN 30/3 Âm lịch: 2/3/2025 |
T2 31/3 Âm lịch: 3/3/2025 |
T3 1/4 Âm lịch: 4/3/2025 |
T4 2/4 Âm lịch: 5/3/2025 |
T5 3/4 Âm lịch: 6/3/2025 |
T6 4/4 Âm lịch: 7/3/2025 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 - 07:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Không Vong Điểm: -0.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Đại An Điểm: 3.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Lưu Niên Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 0.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Xích Khẩu Điểm: 1.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tiểu Cát Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Không Vong Điểm: -0.8 |
07:00 - 09:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Đại An Điểm: 8.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Lưu Niên Điểm: 0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 5.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Xích Khẩu Điểm: -5.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Tiểu Cát Điểm: 6.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Không Vong Điểm: -2.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Đại An Điểm: 8.2 |
09:00 - 11:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Lưu Niên Điểm: 5.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 2.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Xích Khẩu Điểm: -0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Tiểu Cát Điểm: -0.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Không Vong Điểm: 0.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Đại An Điểm: 7.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Lưu Niên Điểm: 5.2 |
11:00 - 13:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 6.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Xích Khẩu Điểm: -4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tiểu Cát Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Không Vong Điểm: -6.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Đại An Điểm: 9.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Lưu Niên Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 6.7 |
13:00 - 15:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Xích Khẩu Điểm: 0.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tiểu Cát Điểm: 0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Không Vong Điểm: -2.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Đại An Điểm: 2.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Lưu Niên Điểm: 6.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 5.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Xích Khẩu Điểm: 0.7 |
15:00 - 17:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tiểu Cát Điểm: 5.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Không Vong Điểm: -5.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Đại An Điểm: 7.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Lưu Niên Điểm: -0.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 7.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Xích Khẩu Điểm: -0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tiểu Cát Điểm: 5.2 |
17:00 - 19:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Không Vong Điểm: -0.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Đại An Điểm: 3.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Lưu Niên Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 0.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Xích Khẩu Điểm: 1.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tiểu Cát Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Không Vong Điểm: -0.8 |
19:00 - 21:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Đại An Điểm: 8.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Lưu Niên Điểm: 0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 5.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Xích Khẩu Điểm: -5.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Tiểu Cát Điểm: 6.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Không Vong Điểm: -2.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Đại An Điểm: 8.2 |
21:00 - 23:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Lưu Niên Điểm: 5.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 2.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Xích Khẩu Điểm: -0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Tiểu Cát Điểm: -0.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Không Vong Điểm: 0.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Đại An Điểm: 7.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Lưu Niên Điểm: 5.2 |
23:00 - 01:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 6.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Xích Khẩu Điểm: -4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Tiểu Cát Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Không Vong Điểm: -6.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Đại An Điểm: 9.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Lưu Niên Điểm: 4.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 6.7 |
01:00 - 03:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Xích Khẩu Điểm: 0.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Tiểu Cát Điểm: 0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Không Vong Điểm: -2.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Đại An Điểm: 2.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Lưu Niên Điểm: 6.3 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 5.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Xích Khẩu Điểm: 0.7 |
03:00 - 05:00 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tiểu Cát Điểm: 5.2 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Xích Khẩu Giờ: Không Vong Điểm: -5.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tiểu Cát Giờ: Đại An Điểm: 7.0 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Không Vong Giờ: Lưu Niên Điểm: -0.7 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Đại An Giờ: Tốc Hỉ Điểm: 7.8 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Lưu Niên Giờ: Xích Khẩu Điểm: -0.5 |
Tháng: Tốc Hỉ
Ngày: Tốc Hỉ Giờ: Tiểu Cát Điểm: 5.2 |